Cháy cầu chì
Ô tô sử dụng cầu chì để bảo vệ các mạch điện và hệ thống đèn xe; mỗi cầu chì sẽ bảo vệ một hệ thống nào đó. Nếu tất cả các đèn trên xe không hoạt động thì bạn hãy nghỉ ngay đến việc cầu chì bị cháy. Hãy xem sổ tay hướng dẫn sử dụng xe ô tô và tìm vị trí cầu chì của hệ thống đèn xe rồi thay mới nhé.
Kiểm tra sửa lỗi đèn pha ô tô
- Đèn pha nhấp nháy: Do tiếp xúc đui và cổ công tắc đèn bị lỏng, kiểm tra và cố định lại
- Ánh sáng đèn pha mờ: Khả năng khuếch tán bị chói phản chiếu hoặc bóng đèn bị bám bẩn; vệ sinh và làm sạch bóng đèn thường xuyên
- Đèn không sáng: Do máy phát tăng nhanh quá cao hoặc hoạt động quá lâu; bộ điều chỉnh điện áp ắc quy hết điện, hư hỏng.
- Một đèn không sáng: Do đứt dây ở một bên nối với đèn pha hoặc một đèn pha đã bị cháy và cần phải thay thế.
Kiểm tra sửa lỗi đèn báo lỗi động cơ (Đèn check engine)
Đây là đèn cảnh báo lỗi ô tô quan trọng nhất, đèn có nhiệm vụ báo lỗi xảy ra ở một hoặc một số bộ phận trong động cơ. Có nhiều nguyên nhân khiến đèn check engine sáng, có thể rất đơn giản nhưng đôi lúc máy móc đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là những lỗi hay gặp:
- Nắp bình xăng hở
- Hư hỏng kim phun nhiên liệu
- Bộ cảm ứng oxy bị hỏng
- Cuộn dây lửa bị hỏng
- Bugi và dây đầu nối bugi bị hỏng
- Cảm biến không khí hỏng
- Hư hỏng hệ thống kiểm soát hơi xăng
- Hệ thống tuần hoàn khí và làm sạch ống xả bị lỗi
- Bộ chuyển xúc tác bị hỏng
- Bộ phận sạc điện và ắc quy bị lỗi
Nếu không khắc phục được thì bạn hãy nhanh chóng mang xe đến gara nhờ kỹ thuật viên sử dụng dụng cụ quét lỗi chuyên nghiệp để kiểm tra.
64 đèn cảnh báo trên ô tô
Dưới đây là tổng hợp 64 ký hiệu đèn cảnh báo phổ biến nhất trên bảng táp lô của các hãng xe hơi. Mỗi loại đèn báo trên xe ô tô đều có ý nghĩa và chức năng riêng giúp bạn kiểm tra và sửa lỗi những vấn đề trên xe.
- Màu đỏ với mức độ cảnh báo cao nhất, mức độ nguy hiểm cao
- Màu vàng với mục đích cảnh báo người sử dụng chiếc xe của bạn đang cặp sự cố kỹ thuật
- Màu xanh lá cây hoặc màu xanh da trời nhầm thông báo tình trạng sử dụng của xe
1. Đèn cảnh báo phanh tay
Giải thích: Có thể cần phanh tay đang kéo lên trong khi bạn đạp ga.
Xử lý: Kiểm tra ngay tình trạng phanh tay.
2. Đèn cảnh báo nhiệt độ
Giải thích: Nhiệt độ động cơ cao hơn mức tiêu chuẩn (động cơ nóng quá mức).
Có thể do các nguyên nhân:
- Hết nước làm mát hoặc hệ thống nước làm mát gặp trục trặc.
- Bộ ổn nhiệt hoặc quạt thông gió có thể đang bật liên tục, làm cho động cơ ngốn xăng nhiều hơn.
Xử lý: Dừng xe ngay lập tức, kiểm tra nước làm mát và châm thêm nếu két nước làm mát còn ít hoặc đã cạn. Sau đó để xe ở trạng thái không nổ máy một thời gian (ít nhất 30 phút), mở máy kiểm tra lại xem đèn cảnh báo nhiệt độ còn sáng không:
- Đèn không còn sáng: Có thể tiếp tục lái xe và để ý châm nước làm mát thường xuyên hơn. Nếu tình trạng đèn sáng lập lại nhiều lần dù đã châm nước đầy đủ, nên đưa xe đi kiểm tra hệ thống làm mát.
- Đèn vẫn còn sáng: Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra. Không nên cố gắng khởi động xe vì nhiệt độ động cơ cao vượt mức có thể làm bó máy, cong vênh hoặc thậm chí phá hủy động cơ.
3. Đèn cảnh báo áp suất dầu ở mức thấp
Giải thích:
– Áp suất dầu trong động cơ có thể quá thấp (thiếu dầu).
– Bơm dầu có thể bị hỏng hoặc đường vào bị tắc.
– Dầu nhớt đang sử dụng có thể có độ nhớt sai so với khuyến cáo của hãng xe.
Xử lý: Lập tức dừng xe, kiểm tra dầu nhớt đang sử dụng, yêu cầu hãng xe trợ giúp, mang xe đi kiểm tra. Tốt nhất nên gọi cứu hộ. Tình trạng thiếu dầu có thể khiến động cơ bị bó, các chi tiết trong động cơ không được bôi trơn/làm mát sẽ gây hỏng động cơ
4. Đèn cảnh báo trợ lực lái điện
Giải thích:
– Cảm biến (sensor) trợ lực có thể bị lỗi hoặc hỏng.
– Hệ thống trợ lực lái điện EPS có thể bị trục trặc.
Xử lý:
– Có thể căn chỉnh lại cảm biến trợ lực bằng máy chuyên dụng hoặc thay cảm biến (hoặc cả cụm cảm biến) tùy thuộc tình trạng.
– Mang xe đi kiểm tra, đặc biệt khi tay lái bị lệch và khó điều khiển (cảm giác nặng khi bẻ lái).
5. Đèn cảnh báo túi khí
Giải thích: Hệ thống túi khí bị trục trặc hoặc một hay nhiều túi khi bị vô hiệu hóa bằng tay.
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra ở một trung tâm dịch vụ có giấy chứng nhận.
6. Đèn cảnh báo lỗi ắc-quy, máy giao điện
Giải thích: Ắc quy chưa được sạc hoặc sạc không đúng cách. Tín hiệu này thường xuất hiện khi động cơ đang tắt.
Xử lý: Kiểm tra và sạc lại ắc quy đúng cách.
7. Đèn báo khoá vô-lăng
Giải thích: Vô lăng bị khóa.
Xử lý: Kiểm tra khóa vô lăng.
8. Đèn báo bật công tắc khoá điện
Giải thích: Khóa điện đang ở trạng thái “khóa”.
Xử lý: Mở (bật) công tắc khóa điện.
9. Đèn báo chưa thắt dây an toàn
Giải thích: Một hoặc nhiều dây an toàn (seatbell) chưa được thắt lại.
Xử lý: Kiểm tra và thắt dây an toàn ở các ghế ngồi.
10. Đèn báo cửa xe mở
Giải thích: Một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng kín đúng cách.
Xử lý: Kiểm tra và đóng kín tất cả cửa xe.
11, 12. Đèn báo nắp cốp/nắp ca-pô đang mở:
Giải thích: Cốp sau xe/ Nắp ca-pô chưa được đóng kín đúng cách.
Xử lý: Kiểm tra và đóng kín cốp xe/ Nắp ca-pô
13. Đèn cảnh báo động cơ khí thải
Giải thích: Động cơ gặp trục trặc khiến lượng khí thải cao hơn mức tiêu chuẩn. Điều này có thể do:
– Động cơ bị hỏng.
– Một cảm biến nào đó của động cơ bị lỗi hoặc bị hỏng.
Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.
14. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt Diesel
Giải thích: Bộ lọc hạt diesel hoạt động không tốt khiến lượng khí thải cao hơn tiêu chuẩn.
Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.
15. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động
Giải thích: Cần gạt tự động cho kính chắn gió có thể bị lỗi.
Xử lý: Kiểm tra tình trạng cần gạt.
16. Đèn báo sấy nóng bugi
Giải thích: Bugi đang sấy nóng dầu giúp xe dễ khởi động, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh.
Xử lý: Đợi cho đến khi đèn hết sáng mới khởi động xe. Nếu đèn sáng quá lâu thì có thể do trời quá lạnh hoặc bugi bị lỗi
17. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp
Giải thích:
– Áp suất dầu trong động cơ có thể quá thấp (thiếu dầu).
– Bơm dầu có thể bị hỏng hoặc đường vào bị tắc.
– Dầu nhớt đang sử dụng có thể có độ nhớt sai so với khuyến cáo của hãng xe.
Xử lý: Lập tức dừng xe, kiểm tra dầu nhớt đang sử dụng, yêu cầu hãng xe trợ giúp, mang xe đi kiểm tra. Tốt nhất nên gọi cứu hộ. Tình trạng thiếu dầu có thể khiến động cơ bị bó, các chi tiết trong động cơ không được bôi trơn/làm mát sẽ gây hỏng động cơ.
18. Đèn báo ABS
Giải thích: Các cảm biến ở bánh xe phát hiện hệ thống chống bó cứng phanh (ABS – Anti-Lock Brake System) không hoạt động tốt, một số nguyên nhân khác:
– Một trong các cảm biến ABS quá bẩn hoặc bị hỏng.
– Xe bị sa lầy trong bùn, tuyết hoặc bánh xe xoay tít một chỗ.
– Người lái xe thực hiện một pha “đốt lốp” và dừng xe đủ nhanh để “đánh lừa” hệ thống ABS.
Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.
19. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử
Giải thích: Hệ thống cân bằng thân xe đang hoạt động. Khi đường trơn trượt, hệ thống này giúp xe cân bằng (chống bị trượt), tăng độ bám đường khi phải đánh lái nhiều.
Xử lý: Đa số xe có nút tắt hệ thống cân bằng điện tử (dành cho các tài xe không thích chức năng này hoặc những người thích “drift”). Đối với người lái xe thông thường, không nên tắt đèn này.
20. Đèn báo áp suất lốp
Giải thích: Một hoặc nhiều lốp xe đang bị thiếu hơi.
Xử lý: Kiểm tra các lốp xe và bơm hơi đúng tiêu chuẩn.
21. Đèn báo cảm ứng mưa
Giải thích: Cảm ứng mưa có thể bị lỗi.
Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra nếu cần thiết.
22. Đèn cảnh báo má phanh
Giải thích: Má phanh của một hoặc một số bánh xe bị mòn quá chuẩn.
Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra để thay má phanh, đảm bảo an toàn.
23. Đèn báo tan băng cửa sổ sau
Giải thích: Ở các nước lạnh, đèn này báo rằng cần làm tan băng ở cửa sổ sau xe.
Xử lý: Làm tan băng để đảm bảo lái xe an toàn.
24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động
Giải thích: Hộp số tự động đang gặp lỗi.
Xử lý: Không nên lái xe khi đèn này báo sáng để đảm bảo an toàn. Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra ngay.
25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo
Giải thích: Hệ thống treo của xe đang gặp trục trặc.
Xử lý: Nên mang xe đi kiểm tra.
26. Đèn báo giảm sóc
Giải thích: Hệ thống giảm xóc có thể gặp lỗi hoặc xe đang chở quá tải.
Xử lý: Kiểm tra tải trọng của xe, mang xe đi kiểm tra nếu chở không quá tải trọng mà đèn vẫn sáng.
27. Đèn cảnh báo cánh gió sau
Giải thích: Cánh gió sau có thể ở vị trí không đúng tiêu chuẩn, có thể làm mất cân bằng hoặc giảm tốc độ xe.
Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí cánh gió sau. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh được.
28. Đèn báo lỗi đèn ngoại thất
Giải thích: Một hoặc một số đèn ở ngoài thân xe đang bị lỗi.
Xử lý: Kiểm tra các đèn ngoài thân xe.
29. Đèn cảnh báo đèn phanh
Giải thích: Đèn phanh xe bị lỗi (không sáng khi đạp phanh).
Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế ngay để đảm bảo an toàn.
30. Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng
Giải thích: Đèn cảm ứng mưa và ánh sáng có thể bị lỗi.
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra nếu đèn này không tắt sau thời gian dài.
31. Đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha
Giải thích: Đèn pha đang bật, điều chỉnh khoảng sáng phù hợp để tránh làm chói mắt xe ngược chiều.
Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng phù hợp với điều kiện lái xe.
32. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng
Giải thích: Hệ thống tự động điều khiển chùm sáng hoạt động không tốt.
Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế.
33. Đèn báo lỗi đèn móc kéo
Giải thích: Đèn móc kéo bị lỗi.
Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa/thay thế
34. Đèn cảnh báo mui trên xe mui trần
Giải thích: Mui xe ở vị trí không đúng tiêu chuẩn.
Xử lý: Kiểm tra và điều chỉnh vị trí mui xe. Mang xe đi kiểm tra nếu không thể tự điều chỉnh.
35. Đèn báo chìa khoá không nằm trong ổ
Giải thích: Không có chìa khóa trong ổ khóa xe.
Xử lý: Kiểm tra và gắn chìa khóa vào ổ.
36. Đèn cảnh báo chuyển làn đường
Giải thích: Có thể xe đang chạy không đúng làn đường, chệch làn, có thể nguy hiểm.
Xử lý: Kiểm tra và điều khiển xe đi đúng làn đường để đảm bảo an toàn.
37. Đèn báo nhấn chân côn
Giải thích: Người lái xe đạp chân côn chưa đúng cách, bị dính chân côn hoặc chân côn chưa sát.
Xử lý: Thả chân côn và đạp lại.
38. Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp
Giải thích: Thiếu nước rửa kính.
Xử lý: Châm thêm nước rửa kính để đảm bảo an toàn khi lái xe
39. Đèn sương mù (sau)
Giải thích: Đèn sương mù phía sau xe đang mở.
Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.
40. Đèn sương mù (trước)
Giải thích: Đèn sương mù phía trước xe đang mở.
Xử lý: Tắt nếu trời không có sương mù.
41. Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình
Giải thích: Hệ thống điều khiển hành trình đang mở.
Xử lý: Tắt hệ thống điều khiển hành trình nếu cần thiết.
42. Đèn báo nhấn chân phanh
Nhắc nhở việc bạn cần nhấn mạnh vào chân phanh để kích hoạt khởi động xe.
43. Đèn báo nhiên liệu
Giải thích: Xăng hoặc dầu sắp hết.
Xử lý: Tìm ngay cây xăng gần nhất để tiếp thêm nhiên liệu.
44. Đèn báo rẽ
Giải thích: Đèn cảnh báo nguy hiểm đang bật.
Xử lý: Bật đèn này để thông báo cho mọi người nên tránh đi gần xe.
45. Đèn báo chế độ lái mùa đông
Giải thích: Xe đang ở trong chế độ lái mua đông (đường có băng tuyết và trơn trượt).
Xử lý: Nên sử dụng chế độ này khi lái xe vào mùa đông hoặc điều kiện thời tiết lạnh.
46. Đèn báo thông tin
Giải thích: Xe thông báo thông tin bằng tín hiệu hoặc hiển thị trên bảng điện tử.
Xử lý: Kiểm tra thông tin trên bảng điện tử.
47. Đèn báo trời sương giá
Giải thích: Cảm biến thời tiết của xe phát hiện thời tiết bên ngoài đang có sương giá.
Xử lý: Nên quan sát kỹ và hạn chế tốc độ để lái xe an toàn.
48. Đèn báo khoá điều khiển từ xa
Giải thích: Khóa điều khiển từ xa sắp hết pin.
Xử lý: Kiểm tra và sạc lại khóa.
49. Đèn cảnh báo khoảng cách
Giải thích: Khoảng cách của xe so với xe khác đang quá gần, có thể nguy hiểm.
Xử lý: Điều khiển xe đảm bảo khoảng cách an toàn nhất.
50. Đèn cảnh báo bật đèn pha
Giải thích: Đèn pha đang bật, điều này có thể gây mất tầm nhìn của xe ngược chiều hoặc vi phạm luật giao thông nếu đang đi trong đô thị/khu vực dân cư.
Xử lý: Điều chỉnh khoảng sáng của đèn pha hoặc tắt đèn pha nếu không cần thiết.
51. Đèn báo thông tin đèn xi-nhan
52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác
Giải thích: Bộ chuyển đối xúc tác gặp trực trặc, nguyên nhân thường gặp nhất là do hệ thống đánh lửa bị yếu khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết.
(Bộ chuyển đổi xúc tác có hình dạng giống như ống pô, bên trong chứa các kim loại quý – chất xúc tác cho phản ứng hóa học đốt cháy xăng dư và CO thành hơi nước và CO2 ít độc hại cho môi trường.)
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
53. Đèn báo phanh đỗ xe
Giải thích: Phanh tay đang được kéo lên.
Xử lý: Hạ phanh tay xuống trước khi muốn xe chạy.
54. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe
Thông báo việc các cảm biến trước, sau và xung quanh xe đang hoạt động để hỗ trợ việc đỗ xe.
55. Đèn báo xe cần bảo dưỡng
Giải thích: Xe cần được bảo dưỡng: thay dầu, các bộ lọc theo định kỳ,…
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra và tiến hành bảo dưỡng cần thiết.
56. Đèn báo nước lọt vào bộ lọc nhiên liệu
Giải thích: Có nước trong bộ lọc nhiên liệu.
Xử lý: Để một thời gian cho nước tự bay hơi (nếu ít). Nếu nước nhiều cần mang xe đi kiểm tra.
57. Đèn báo tắt hệ thống túi khí
Cảnh báo hệ thống túi khí đang bị tắt.
58. Đèn báo sửa xe
Giải thích: Một hoặc một số bộ phận của xe có thể gặp sự cố.
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
59. Đèn báo bật đèn cos
Giải thích: Đèn chiếu gần đang mở.
Xử lý: Tắt nếu quên không tắt đèn này.
60. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn
Giải thích: Lọc gió bị bám nhiều bụi bẩn.
Xử lý: Kiểm tra và vệ sinh lọc gió.
61. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Giải thích: Xe đang ở trong chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu.
Xử lý: Tắt chế độ này nếu không cần thiết.
62. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Giải thích: Hệ thống hỗ trợ đổ đèo đang được bật.
Xử lý: Tắt chế độ này khi đã hoàn thành đổ đèo.
63. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu
Giải thích: Có thể có nước hoặc cặn bẩn trong bộ lọc nhiên liệu.
Xử lý: Mang xe đi kiểm tra.
64. Đèn báo giới hạn tốc độ
Giải thích: Có thể xe đang chạy quá tốc độ giới hạn.
Xử lý: Điều khiển xe đúng tốc độ giới hạn.
Hy vọng những thông tin trong bài viết này giúp ích cho bạn trong việc kiểm tra sửa lỗi đèn ô tô. Nếu gặp bất cứ khó khăn nào, hãy đến với chúng tôi, chúng tôi sẽ giúp bạn xử lý.